Từ điển Thiều Chửu
捱 - nhai
① Chống cự. ||② Lần lữa, bị đánh đòn cũng gọi là nhai đả 捱打.

Từ điển Trần Văn Chánh
捱 - ngai
Như 挨 (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捱 - nhai
Chống cự lại — Kéo dài ra.